--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fenugreek seed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cohune-nut oil
:
dầu cọ (dầu chiết xuất từ quả cọ)
+
dispatch rider
:
người liên lạc, người đưa tin (trong quân đội)
+
khoảng
:
distance; interval; space; compasstrong khoảng một nămin the space of a year
+
luồng tư tưởng
:
current of ideas
+
countercurrent
:
dòng nước ngược