--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fenugreek seed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
comfort food
:
thức ăn được chuẩn bị đơn giản nhưng đem lại sự hạnh phúc, loại thức ăn điển hình với lượng đường và lượng hyđat-cacbon cao gợi nhớ đến thời niên thiếu với những bữa ăn tại gia đình.
+
permissiveness
:
tính chất có thể cho phép
+
undisconcerted
:
không bối rối, không lúng túng, không luống cuống
+
cold comfort
:
một chút an ủi, một chút đồng cảm. * o he told me that time heals all wounds but that was cold comfort to meanh ấy nói với tôi rằng thời gian sẽ hàn gắn lại mọi vết thương nhưng đó chỉ là một chút an ủi với tôi.
+
representation
:
sự tiêu biểu, sự tượng trưng